Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
obérer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ.be.ʁe/
Ngoại động từ
sửa
obérer
ngoại động từ
/ɔ.be.ʁe/
Làm cho
nợ đìa
.
Ses folles dépenses l’ont obéré
— chi tiêu quá đáng đã làm cho hắn nợ đìa
Tham khảo
sửa
"
obérer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)