nyttårsaften
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nyttårsaften | nyttårsaftenen |
Số nhiều | nyttårsaftener | nyttårsaftenene |
nyttårsaften gđ
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "nyttårsaften", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)