Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít nyttårsaften nyttårsaftenen
Số nhiều nyttårsaftener nyttårsaftenene

nyttårsaften

  1. Ngày giao thừa, đêm giao thừa.
    Vi feirer nyttårsaften hos venner.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa