Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít nyttår nyttåret
Số nhiều nyttår, nyttårer nyttåra, nyttårene

nyttår

  1. Năm mới, tân niên.
    Vi skal ha gjester til nyttår.
    Vietnamesisk nyttår faller i februar.
    Godt nyttår! — Chúc mừng năm mới.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa