nyttår
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nyttår | nyttåret |
Số nhiều | nyttår, nyttårer | nyttåra, nyttårene |
nyttår gđ
- Năm mới, tân niên.
- Vi skal ha gjester til nyttår.
- Vietnamesisk nyttår faller i februar.
- Godt nyttår! — Chúc mừng năm mới.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "nyttår", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)