Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nynne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å nynne
Hiện tại chỉ ngôi
nynner
Quá khứ
nynna
,
nynnet
Động tính từ quá khứ
nynna
,
nynnet
Động tính từ hiện tại
—
nynne
Ngâm
khe khẽ
.
Hun gikk og
nynne
t for seg selv.
Tham khảo
sửa
"
nynne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)