Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnɪɱ.ˌfoʊ/

Danh từ sửa

nympho /ˈnɪɱ.ˌfoʊ/

  1. (Từ lóng) Người đàn bà cuồng dâm.

Tham khảo sửa