Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nymotens
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
nymotens
gt
nymotens
Số nhiều
nymotens
Cấp
so sánh
—
cao
—
nymotens
Tân
,
tân thời
.
Denne
nymotens
musikken gir meg hodepine.
Tham khảo
sửa
"
nymotens
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)