Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nyfiken
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
nyfiken
gt
nyfik ent
Số nhiều
nyfik entne
Cấp
so sánh
—
cao
—
nyfiken
Tò mò
,
hiếu kỳ
.
Våre naboer er nyfikne etter å vite hva vi gjør.
Tham khảo
sửa
"
nyfiken
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)