Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc nyfiken
gt nyfik ent
Số nhiều nyfik entne
Cấp so sánh
cao

nyfiken

  1. Tò mò, hiếu kỳ.
    Våre naboer er nyfikne etter å vite hva vi gjør.

Tham khảo sửa