Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nummen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
nummen
gt
numment
Số nhiều
numne
Cấp
so sánh
—
cao
—
nummen
Tê
,
cóng
.
Kulden gjorde meg
nummen
på hender og føtter.
Tham khảo
sửa
"
nummen
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)