Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ny.me.ʁɔ.te/

Ngoại động từ

sửa

numéroter ngoại động từ /ny.me.ʁɔ.te/

  1. Đánh số.
    Numéroter les pages d’un registre — đánh số trang một quyển sổ

Tham khảo

sửa