Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnə.lə.ˌfɑɪ.ər/

Danh từ

sửa

nullifier /ˈnə.lə.ˌfɑɪ.ər/

  1. (Giải tích) Hàm làm triệt tiêu.

Tham khảo

sửa