nughuai
Tiếng Khang Gia
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *nokaï, cùng gốc với tiếng Đông Hương nogvei, tiếng Mông Cổ нохой (noxoj).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửanughuai
- chó.
Tiếng Mangghuer
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *nokaï, cùng gốc với tiếng Mongghul nuhui, tiếng Đông Hương nogvei, tiếng Mông Cổ нохой (noxoj).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửanughuai
- chó.
- Tige nughuai yala? ― Con chó đang làm gì thế?
- Ti nughuai huayuanni beghe jiura naduser bang. ― Con chó đang ở trong vườn hoa, chơi giữa những cái cây.
Đồng nghĩa
sửaTừ dẫn xuất
sửa- nughuai huer (“chuồng chó”)
- nughuai zhuzhughuer (“chó con”)