nucleonics
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌnuː.kli.ˈɑː.nɪks/
Danh từ
sửanucleonics số nhiều dùng như số ít /ˌnuː.kli.ˈɑː.nɪks/
Tham khảo
sửa- "nucleonics", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
nucleonics số nhiều dùng như số ít /ˌnuː.kli.ˈɑː.nɪks/