nuclear
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA:
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) |
British Columbia, Canada (nam giới) |
Tính từ
sửanuclear (so sánh hơn more nuclear, so sánh nhất most nuclear)
- (Vật lý) (thuộc) Hạt nhân.
- nuclear physics — vật lý hạt nhân
- nuclear weapons — vũ khí hạt nhân
- nuclear energy — năng lượng hạt nhân
- Có nhân.
Thành ngữ
sửa- nuclear option:
- Phản ứng cực đoan nhất có thể trong một tình huống.
- Extreme Eurosceptics championed the nuclear option of pulling out of Europe. - Những người chống lại việc gia tăng quyền lực cho Liên Minh Âu châu đã ủng hộ mạnh mẽ cho lựa chọn cực đoan nhất là rút ra khỏi Liên Minh.
- Phản ứng cực đoan nhất có thể trong một tình huống.
Tham khảo
sửa- "nuclear", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tây Ban Nha
sửaTính từ
sửanuclear (số nhiều nucleares)
- (Vật lý) (thuộc) Hạt nhân.