Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Từ nub + cake.

Danh từ sửa

nubcake (số nhiều nubcakes hoặc nubcakez)

  1. Như noob
  2. (Ngôn ngữ mạng) Một đánh giá về mức độ thành thạo của một người trong một lĩnh vực nào đó mà không phải là lĩnh vực chính của họ, ngược lại với mức chuyên nghiệp.

Đồng nghĩa sửa