Tiếng Anh
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ nub + cake.
Danh từ
sửa
nubcake (số nhiều nubcakes hoặc nubcakez)
- Như noob
- (Ngôn ngữ mạng) Một đánh giá về mức độ thành thạo của một người trong một lĩnh vực nào đó mà không phải là lĩnh vực chính của họ, ngược lại với mức chuyên nghiệp.
Đồng nghĩa
sửa