Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nuageux
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
nuageux
/nɥa.ʒø/
nuageux
/nɥa.ʒø/
Giống cái
nuageuse
/nɥa.ʒøz/
nuageuses
/nɥa.ʒøz/
nuageux
Đầy
mây
.
Ciel
nuageux
— trở đầy mây
Lờ mờ
,
mờ mịt
.
Théorie nuageuse
— lí thuyết lờ mờ
Trái nghĩa
sửa
Clair
,
serein
Tham khảo
sửa
"
nuageux
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)