Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nuôi khỉ dòm nhà
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Cụm từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nuəj
˧˧
xḭ
˧˩˧
zɔ̤m
˨˩
ɲa̤ː
˨˩
nuəj
˧˥
kʰi
˧˩˨
jɔm
˧˧
ɲaː
˧˧
nuəj
˧˧
kʰi
˨˩˦
jɔm
˨˩
ɲaː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nuəj
˧˥
xi
˧˩
ɟɔm
˧˧
ɲaː
˧˧
nuəj
˧˥˧
xḭʔ
˧˩
ɟɔm
˧˧
ɲaː
˧˧
Cụm từ
sửa
Nhờ cậy
không đúng người, dẫn đến
kết quả
có hại.
Đồng nghĩa
sửa
nuôi khỉ giữ nhà