Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nuôi dạy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nuəj
˧˧
za̰ʔj
˨˩
nuəj
˧˥
ja̰j
˨˨
nuəj
˧˧
jaj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nuəj
˧˥
ɟaj
˨˨
nuəj
˧˥
ɟa̰j
˨˨
nuəj
˧˥˧
ɟa̰j
˨˨
Động từ
sửa
nuôi dạy
Nuôi nấng
và
dạy dỗ
.
Mẹ
nuôi dạy
hai chị em tôi.