Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
noyade
/nwa.jad/
noyades
/nwa.jad/

noyade gc /nwa.jad/

  1. Sự chết đuối.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự dìm nước (cho chết).

Tham khảo

sửa