Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɑːk.ʃəs.nəs/

Danh từ

sửa

noxiousness /ˈnɑːk.ʃəs.nəs/

  1. Tính độc, tínhhại.

Tham khảo

sửa