nowhere
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnoʊ.ˌhwɛr/
Hoa Kỳ | [ˈnoʊ.ˌhwɛr] |
Phó từ
sửanowhere /ˈnoʊ.ˌhwɛr/
- Không nơi nào, không ở đâu.
- it was nowhere to be found — không tìm thấy cái đó ở đâu cả
- to be (come in) nowhere — (thể dục, thể thao) thua xa; không thấy tên đâu
Thành ngữ
sửa- nowhere near:
- Không được đến.
- nowhere near 100 — không được đến một trăm
- Không được đến.
Tham khảo
sửa- "nowhere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)