Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
novelette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌnɑː.və.ˈlɛt/
Danh từ
sửa
novelette
/ˌnɑː.və.ˈlɛt/
(
Thường
) ,
vuồm
truyện ngắn
.
(
Âm nhạc
)
Tiểu phẩm
.
Tham khảo
sửa
"
novelette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)