Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌnɑː.və.ˈlɛt/

Danh từ

sửa

novelette /ˌnɑː.və.ˈlɛt/

  1. (Thường) , vuồm truyện ngắn.
  2. (Âm nhạc) Tiểu phẩm.

Tham khảo

sửa