Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nu.ʁi.sɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
nourrisson
/nu.ʁi.sɔ̃/
nourrissons
/nu.ʁi.sɔ̃/

nourrisson /nu.ʁi.sɔ̃/

  1. Trẻ còn .

Tham khảo

sửa