Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
noumène
/nu.mɛn/
noumène
/nu.mɛn/

noumène /nu.mɛn/

  1. (Triết học) Vật tự nó, numen.

Tham khảo sửa