Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
nouille
/nuj/
nouilles
/nuj/

nouille gc /nuj/

  1. (Số nhiều) Mì dẹt.
  2. (Thân mật) Người nhu nhược.

Tham khảo

sửa