Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
notere
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å notere
Hiện tại chỉ ngôi
noterer
Quá khứ
noterte
Động tính từ quá khứ
notert
Động tính từ hiện tại
—
notere
Ghi
lại,
chép
lại,
biên chép
cho
nhớ
.
Jeg
noterte
de viktigste punktene.
Tham khảo
sửa
"
notere
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)