Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nɔ.ta.blə.mɑ̃/

Phó từ

sửa

notablement /nɔ.ta.blə.mɑ̃/

  1. Đáng kể, nhiều.
    Deux choses notablement différentes — hai vật khác nhau đáng kể

Tham khảo

sửa