not bad
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửanot bad (so sánh hơn more not bad, so sánh nhất most not bad)
- Chỉ cái gì đó không quá tệ
not bad (so sánh hơn more not bad, so sánh nhất most not bad)
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |