nostalgique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nɔs.tal.ʒik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nostalgique /nɔs.tal.ʒik/ |
nostalgiques /nɔs.tal.ʒik/ |
Giống cái | nostalgique /nɔs.tal.ʒik/ |
nostalgiques /nɔs.tal.ʒik/ |
nostalgique /nɔs.tal.ʒik/
Tham khảo
sửa- "nostalgique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)