normand
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nɔʁ.mɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | normand /nɔʁ.mɑ̃/ |
normands /nɔʁ.mɑ̃/ |
Giống cái | normande /nɔʁ.mɑ̃d/ |
normandes /nɔʁ.mɑ̃d/ |
normand /nɔʁ.mɑ̃/
- (Thuộc) Xứ Noóc-măng-đi.
- réponse normande — câu trả lời nước đôi
- rime normande — vần đọc chạnh
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
normand /nɔʁ.mɑ̃/ |
normands /nɔʁ.mɑ̃/ |
normand gđ /nɔʁ.mɑ̃/
- (Ngôn ngữ học) Tiếng Noóc-măng-đi.
Tham khảo
sửa- "normand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)