noria
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửanoria
Tham khảo
sửa- "noria", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nɔ.ʁja/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
noria /nɔ.ʁja/ |
norias /nɔ.ʁja/ |
noria gc /nɔ.ʁja/
Tham khảo
sửa- "noria", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)