Tiếng Anh

sửa
 
noria

Danh từ

sửa

noria

  1. Guồng đạp nước.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nɔ.ʁja/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
noria
/nɔ.ʁja/
norias
/nɔ.ʁja/

noria gc /nɔ.ʁja/

  1. Guồng nước.

Tham khảo

sửa