nord-africain
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nɔ.ʁa.fʁi.kɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nord-africain /nɔ.ʁa.fʁi.kɛ̃/ |
nord-africains /nɔ.ʁa.fʁi.kɛ̃/ |
Giống cái | nord-africaine /nɔ.ʁa.fʁi.kɛn/ |
nord-africaines /nɔ.ʁa.fʁi.kɛn/ |
nord-africain /nɔ.ʁa.fʁi.kɛ̃/
Tham khảo
sửa- "nord-africain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)