Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nɔ.nɔp.stɑ̃/

Giới từ

sửa

nonobstant /nɔ.nɔp.stɑ̃/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Mặc dầu.
    Il est parti nonobstant mes conseils — nó đã đi mặt dầu tôi đã bảo nó

Phó từ

sửa

nonobstant /nɔ.nɔp.stɑ̃/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tuy nhiên, song le.
    ce nonobstant — (từ cũ, nghĩa cũ) mặc dầu thế
    nonobstant que — (từ cũ, nghĩa cũ) tuy rằng

Tham khảo

sửa