Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈfɔr.mɪst/

Danh từ

sửa

nonconformist /.ˈfɔr.mɪst/

  1. Người không theo lề thói.
  2. Người không theo quốc giáo.

Tham khảo

sửa