Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.kən.ˈfɔr.miɳ/

Tính từ

sửa

nonconforming /.kən.ˈfɔr.miɳ/

  1. Xem nonconformist

Tham khảo

sửa