Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nɔ̃.pɛ.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
non-paiement
/nɔ̃.pɛ.mɑ̃/
non-paiement
/nɔ̃.pɛ.mɑ̃/

non-paiement /nɔ̃.pɛ.mɑ̃/

  1. Sự không trả (nợ).

Tham khảo

sửa