non-paiement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nɔ̃.pɛ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
non-paiement /nɔ̃.pɛ.mɑ̃/ |
non-paiement /nɔ̃.pɛ.mɑ̃/ |
non-paiement gđ /nɔ̃.pɛ.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "non-paiement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)