non-affiliated
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửanon-affiliated
- Không sáp nhập.
- non-affiliated union — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nghiệp đoàn không sáp nhập với một tổ chức nghiệp đoàn nào
Tham khảo
sửa- "non-affiliated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)