Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nɔ.mi.na.list/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực nominaliste
/nɔ.mi.na.list/
nominaliste
/nɔ.mi.na.list/
Giống cái nominaliste
/nɔ.mi.na.list/
nominaliste
/nɔ.mi.na.list/

nominaliste /nɔ.mi.na.list/

  1. Xem nominalisme

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít nominaliste
/nɔ.mi.na.list/
nominaliste
/nɔ.mi.na.list/
Số nhiều nominaliste
/nɔ.mi.na.list/
nominaliste
/nɔ.mi.na.list/

nominaliste /nɔ.mi.na.list/

  1. Người theo thuyết duy danh.

Tham khảo

sửa