nominaliste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nɔ.mi.na.list/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nominaliste /nɔ.mi.na.list/ |
nominaliste /nɔ.mi.na.list/ |
Giống cái | nominaliste /nɔ.mi.na.list/ |
nominaliste /nɔ.mi.na.list/ |
nominaliste /nɔ.mi.na.list/
- Xem nominalisme
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | nominaliste /nɔ.mi.na.list/ |
nominaliste /nɔ.mi.na.list/ |
Số nhiều | nominaliste /nɔ.mi.na.list/ |
nominaliste /nɔ.mi.na.list/ |
nominaliste /nɔ.mi.na.list/
Tham khảo
sửa- "nominaliste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)