nombril
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nɔ̃.bʁil/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
nombril /nɔ̃.bʁil/ |
nombrils /nɔ̃.bʁil/ |
nombril gđ /nɔ̃.bʁil/
- Rốn.
- Être décolleté jusqu'au nombril — mặc áo hở vai sâu đến tận rốn
- Se prendre pour le nombril du monde — (thân mật) tự coi là rốn của vũ trụ
Tham khảo
sửa- "nombril", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)