Tiếng Na Uy sửa

Phó từ sửa

nok

  1. Chắc, chắc chắn.
    Det skal nok gå bra.

Đại từ sửa

nok

  1. L. Đủ, vừa đủ.
    Har vi nok plass til alle gjestene?
    Her er mat nok for hele uken.
    nå kan det være nok.
    å være seg selv nok — Ích kỷ.
    å ha fått nok av noe(n) — Chán chê việc gì (ai).
  2. Nữa, lại nữa.
    Nok en gang tok han feil.

Tham khảo sửa