Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nwaz.tje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
noisetier
/nwaz.tje/
noisetiers
/nwaz.tje/

noisetier /nwaz.tje/

  1. (Thực vật học) Cây phỉ.

Tham khảo

sửa