noire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nwaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | noire /nwaʁ/ |
noires /nwaʁ/ |
Giống cái | noire /nwaʁ/ |
noires /nwaʁ/ |
noire gc /nwaʁ/
- Xem noir
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
noire /nwaʁ/ |
noire /nwaʁ/ |
noire gc /nwaʁ/
Tham khảo
sửa- "noire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)