Xem thêm: nös

Tiếng Anh

sửa

Cách viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

noes

  1. Dạng số nhiều của no.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

noes  sn

  1. Dạng số nhiều của no.