Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
noes
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
nös
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách viết khác
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Từ đảo chữ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Cách viết khác
sửa
nos
Cách phát âm
sửa
(
RP
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/nəʊz/
(
Anh Mỹ thông dụng
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/noʊz/
(
tập tin
)
Vần:
-əʊz
,
-oʊz
Từ đồng âm
:
knows
,
nose
Danh từ
sửa
noes
Dạng
số nhiều
của
no
.
Từ đảo chữ
sửa
ENSO
,
Enos
,
NEOs
,
Neso
,
SONE
,
Sone
,
eons
,
neos
,
nose
,
one's
,
ones
,
sone
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈnoes/
[ˈno.es]
Vần:
-oes
Tách âm tiết:
no‧es
Danh từ
sửa
noes
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
no
.