Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
noɣo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Solon
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Solon
sửa
Từ nguyên
sửa
Được vay mượn
từ
tiếng Daur
nuguo
.
Danh từ
sửa
noɣo
cỏ
.
Tham khảo
sửa
Peter Sauli Piispanen,
Languages in contact: Dagur and Solon
(2019).