Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nisi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Liên từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnɑɪ.ˌsɑɪ/
Liên từ
sửa
nisi
/ˈnɑɪ.ˌsɑɪ/
(
Pháp lý
)
Trừ phi
.
decree
nisi
— quyết định (ly hôn...) có hiệu lực sau một thời gian trừ phi có lý do khác bác bỏ
Tham khảo
sửa
"
nisi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
conjonction