Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɑɪ.ˌsɑɪ/

Liên từ

sửa

nisi /ˈnɑɪ.ˌsɑɪ/

  1. (Pháp lý) Trừ phi.
    decree nisi — quyết định (ly hôn...) có hiệu lực sau một thời gian trừ phi có lý do khác bác bỏ

Tham khảo

sửa


conjonction