Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nimbus
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
nimbus
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnɪm.bəs/
Hoa Kỳ
[ˈnɪm.bəs]
Danh từ
sửa
nimbus
số nhiều
nimbuses, nimbi
/ˈnɪm.bəs/
(
Khí tượng
)
Mây mưa
,
mây dông
.
Quầng
(mặt trăng, mặt trời).
Vầng
hào quang
(quanh đầu các thánh).
Tham khảo
sửa
"
nimbus
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)