Tiếng Anh

sửa
 
nimbus

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɪm.bəs/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

nimbus số nhiều nimbuses, nimbi /ˈnɪm.bəs/

  1. (Khí tượng) Mây mưa, mây dông.
  2. Quầng (mặt trăng, mặt trời).
  3. Vầng hào quang (quanh đầu các thánh).

Tham khảo

sửa