nimble-fingered
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnɪm.bəl.ˈfɪŋ.ɡɜːd/
Tính từ
sửanimble-fingered /ˈnɪm.bəl.ˈfɪŋ.ɡɜːd/
Tham khảo
sửa- "nimble-fingered", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
nimble-fingered /ˈnɪm.bəl.ˈfɪŋ.ɡɜːd/