Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnɪm.bəl.ˈfɪŋ.ɡɜːd/

Tính từ sửa

nimble-fingered /ˈnɪm.bəl.ˈfɪŋ.ɡɜːd/

  1. Nhanh tay, khéo tay.

Tham khảo sửa