Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

nimbi số nhiều nimbuses, nimbi

  1. (Khí tượng) Mây mưa, mây dông.
  2. Quầng (mặt trăng, mặt trời).
  3. Vầng hào quang (quanh đầu các thánh).

Tham khảo

sửa