Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nɛ̃.be/

Ngoại động từ

sửa

nimber ngoại động từ /nɛ̃.be/

  1. Vẽ vầng hào quang (quanh đầu).

Tham khảo

sửa