Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nimarang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bảo An
1.1
Số từ
1.1.1
Đồng nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Bảo An
sửa
Số từ
sửa
nimarang
(
Cam Túc
)
tám mươi
.
Đồng nghĩa
sửa
hjace
(
Thanh Hải
)
Tham khảo
sửa
Juha Janhunen,
The Mongolic Languages
(2006)
→ISBN