Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hjace
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bảo An
1.1
Số từ
1.1.1
Đồng nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Bảo An
sửa
Số từ
sửa
hjace
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
tám mươi
.
Đồng nghĩa
sửa
nimarang
(
Cam Túc
)
Tham khảo
sửa
Juha Janhunen,
The Mongolic Languages
(2006)
→ISBN